Có 2 kết quả:

輕車熟路 qīng chē shú lù ㄑㄧㄥ ㄔㄜ ㄕㄨˊ ㄌㄨˋ轻车熟路 qīng chē shú lù ㄑㄧㄥ ㄔㄜ ㄕㄨˊ ㄌㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to drive a lightweight chariot on a familiar road (idiom)
(2) fig. to do sth routinely and with ease
(3) a walk in the park

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to drive a lightweight chariot on a familiar road (idiom)
(2) fig. to do sth routinely and with ease
(3) a walk in the park

Bình luận 0